Giờ giao dịch và Phí hoa hồng

Tài khoản USD

Cổ phiếu Phí hoa hồng Phí hoa hồng tối thiểu Loại phí hoa hồng Giờ giao dịch (UTC)
NYSE 0.03 1.5 USD $ per lot 13:30-20:00
NASDAQ 0.03 1.5 USD $ per lot 13:30-20:00
XETRA 0.10% 3.2 USD % per vol. 07:00-15:30
ENXT AMSTERDAM 0.10% 3.2 USD % per vol. 07:00-15:30
MIB 0.15% 3.5 USD % per vol. 07:00-15:30
LSE 0.10% 3 USD % per vol. 07:00-15:30
ETFs Phí hoa hồng Phí hoa hồng tối thiểu Loại phí hoa hồng Giờ giao dịch (UTC)
NYSE ARCa 0.03 1.5 USD $ per lot 13:30-20:00
NASDAQ 0.03 1.5 USD $ per lot 13:30-20:00
CBOE 0.04 1.6 USD $ per lot 13:30-20:00
LSE 0.10% 3.2 USD % per vol. 07:00-15:30
XETRA 0.10% 3.2 USD % per vol. 07:00-15:30

Tài khoản EUR

Cổ phiếu Phí hoa hồng Phí hoa hồng tối thiểu Loại phí hoa hồng Giờ giao dịch (UTC)
NYSE 0.03 1.5 USD $ per lot 13:30-20:00
NASDAQ 0.03 1.5 USD $ per lot 13:30-20:00
XETRA 0.10% 2.5 EUR % per vol. 07:00-15:30
ENXT AMSTERDAM 0.10% 2.5 EUR % per vol. 07:00-15:30
MIB 0.15% 2.7 EUR % per vol. 07:00-15:30
LSE 0.10% 2.5 EUR % per vol. 07:00-15:30
ETFs Phí hoa hồng Phí hoa hồng tối thiểu Loại phí hoa hồng Giờ giao dịch (UTC)
NYSE ARCa 0.03 1.5 USD $ per lot 13:30-20:00
NASDAQ 0.03 1.5 USD $ per lot 13:30-20:00
CBOE 0.04 1.6 USD $ per lot 13:30-20:00
LSE 0.10% 2.5 EUR % per vol. 07:00-15:30
XETRA 0.10% 2.5 EUR % per vol. 07:00-15:30